KẾ HOẠCH KIỂM TRA MÔN TOÁN 7
Loại | KTTX1 | KTTX2 | KTGK2 | KTTX3 | KTTX4 | KTCK2 |
---|---|---|---|---|---|---|
Thời gian | Tuần 23 | Tuần 24 | Tuần 26 | Tuần 29 | Tuần 32 | Tuần 35 |
Nội dung | Đại số | Hình học | Kiến thức từ tiết 73 đến tiết 100 | Đại số | Hình học | Kiến thức từ tiết 105 đến tiết 134 |
Hình thức | TL | TL | TN + TL | TL | TL | TN + TL |
KẾ HOẠCH KIỂM TRA MÔN TOÁN 8
Loại | KTTX1 | KTTX2 | KTGK2 | KTTX3 | KTTX4 | KTCK2 |
---|---|---|---|---|---|---|
Thời gian | Tuần 20 | Tuần 25 | Tuần 26 | Tuần 28 | Tuần 32 | Tuần 35 |
Nội dung | Đại số Bài tập chương III | Hình học Bài tập chương VI | Kiến thức từ tiết 73 đến tiết 100 | Đại số | Hình học | Kiến thức từ tiết 105 đến tiết 134 |
KẾ HOẠCH KIỂM TRA MÔN TOÁN 9
Loại | KTTX1 | KTTX2 | KTGK2 | KTTX3 | KTTX4 | KTCK2 |
---|---|---|---|---|---|---|
Thời gian | Tuần 20 | Tuần 23 | Tuần 26 | Tuần 30 | Tuần 34 | |
Nội dung | Giải hệ pt bằng pp thế + cộng đại số | Hình học Góc với đường tròn | Đại số Phương trình bậc 2 một ẩn |